Hai từ continual và
continuous dễ nhầm vì cùng có phần «continue» (tiếp tục). Continuous và
continual đều là tính từ (adjective) và thường dùng trước một danh từ
(noun). Hãy cùng xem qua các ví dụ dưới đây để phân biệt cách dùng 2 từ
này nhé
1) Continual: dùng để diễn tả một việc xảy ra liên tiếp, chốc chốc lại xảy ra, có khi làm người ta bực mình
Ví dụ:
I felt annoyed by his continual interruptions.
(Tôi thấy bực mình vì hắn cứ quấy rầy mãi.)
He is continually (trạng từ của "continual") reminding me of what I owe him.
(Nó cứ lải nhải nhắc tôi trả nợ nó.)
2) Continuous: dùng để diễn ta một việc diễn ra không ngừng, không dứt, liền tù tì
Ví dụ:
The wind blew continuously (trạng từ của "continuous") for three hours.
(Gió hoài không ngừng trong ba tiếng).